Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 59
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Bates | Seagulls | 46 | 30 |
K. Ronaldo | Seagulls | 26 | 29 |
R. Boscardin | Fana | 2 | 28 |
O. Rufai | Fana | 2 | 30 |
E. Orantes | Seagulls | 1 | 27 |
O. Soyinka | Seagulls | 1 | 27 |
I. Rriis | Fana | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Boscardin | Fana | 7 | 28 |
K. Ronaldo | Seagulls | 6 | 29 |
G. Bates | Seagulls | 3 | 30 |
I. Rriis | Fana | 3 | 27 |
E. Orantes | Seagulls | 2 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Svendsen | Seagulls | 21 | 30 |
T. He | Fjorden Ballklubb | 14 | 30 |
S. Tatane | Sarpsborg | 13 | 30 |
V. Skobelev | FORCA | 7 | 29 |
O. Jespersen | Bjørnmakt IF ★ | 4 | 28 |
N. Haring | Askøy FK | 2 | 32 |
T. Ellwood | Lofoten Geologists | 1 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Rriis | Fana | 12 | 27 |
K. Ronaldo | Seagulls | 4 | 29 |
T. Ellwood | Lofoten Geologists | 3 | 20 |
M. Kondon | Seagulls | 3 | 29 |
T. Wera | Phoenix Mountain United | 2 | 24 |
O. Soyinka | Seagulls | 2 | 27 |
P. Randaladze | PSG_LGD | 1 | 26 |
R. Boscardin | Fana | 1 | 28 |
O. Ajunwa | FC Oslo #7 | 1 | 30 |
G. Bates | Seagulls | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Jespersen | Bjørnmakt IF ★ | 1 | 28 |
V. Skobelev | FORCA | 1 | 29 |
O. Ajunwa | FC Oslo #7 | 1 | 30 |