Giải vô địch quốc gia Nepal mùa 11 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Birguñj #2 | 10 | 35 |
. | Lalitpur | 2 | 34 |
A. Pereles | Bharatpur #2 | 2 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Pereles | Bharatpur #2 | 8 | 38 |
. | Birendranagar | 1 | 7 |
. | Lalitpur | 1 | 34 |
. | Lalitpur | 1 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Pereles | Bharatpur #2 | 5 | 38 |
. | Lalitpur | 4 | 34 |
. | Birendranagar | 3 | 10 |
. | Lalitpur | 2 | 4 |
. | Lalitpur | 2 | 39 |
. | Birendranagar | 1 | 7 |
. | Lalitpur | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Birendranagar | 1 | 10 |
. | Lalitpur | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Lalitpur | 1 | 39 |