Giải vô địch quốc gia Nepal mùa 13
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | 子轩 | 5,961,210 | - |
2 | Bhimeshwor | Đội máy | 0 | - |
3 | Pokhara | Đội máy | 630,070 | - |
4 | Birguñj | Đội máy | 0 | - |
5 | Dharan | Đội máy | 0 | - |
6 | Birguñj #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Kathmandu #6 | Đội máy | 0 | - |
8 | Jaleswar | Đội máy | 0 | - |
9 | Bharatpur | Đội máy | 0 | - |
10 | Triyuga | Đội máy | 623,781 | - |
11 | Kathmandu #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | Lalitpur #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Prithivinarayan | Đội máy | 0 | - |
14 | Janakpur | Đội máy | 0 | - |