Giải vô địch quốc gia Nepal mùa 16 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 15 | 38 |
![]() | ![]() | 3 | 40 |
![]() | ![]() | 2 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 15 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 14 | 18 |
. | ![]() | 8 | 42 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 12 | 31 |
![]() | ![]() | 4 | 40 |
. | ![]() | 1 | 38 |
. | ![]() | 1 | 18 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|