Giải vô địch quốc gia Nepal mùa 31
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Biratnagar | Đội máy | 9,128,897 | - |
2 | Birendranagar | Đội máy | 0 | - |
3 | Ramgran | Đội máy | 1,296,423 | - |
4 | Bhimeshwor | Đội máy | 0 | - |
5 | Birguñj | Đội máy | 0 | - |
6 | Birguñj #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Jaleswar | Đội máy | 0 | - |
8 | Lalitpur | Đội máy | 0 | - |
9 | Pokhara | Đội máy | 630,070 | - |
10 | Nepalgañj | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Light Yellow | zolika88 | 169,651 | - |
12 | Dhankuta | Đội máy | 0 | - |
13 | Bhadgaon | Đội máy | 0 | - |
14 | Kathmandu #4 | Đội máy | 0 | - |