Giải vô địch quốc gia Niue mùa 50
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Toi #2 | Đội máy | 6,901,322 | - |
2 | Hikutavake #5 | Đội máy | 5,023,423 | - |
3 | FC Mutalau #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Vasco de Niue | Eduardog | 388,053 | - |
5 | FC Razum | Muzar | 3,745,556 | - |
6 | FC Liku #6 | Đội máy | 1,004,933 | - |
7 | Hikutavake | Đội máy | 0 | - |
8 | F C Sylverpool | Sylversky | 1,259,482 | - |
9 | Alofi #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | Mamata EC | Mamata | 2,772,639 | - |