Giải vô địch quốc gia Niue mùa 68 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 4 | 17 |
![]() | ![]() | 2 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 9 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 8 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 10 | 33 |
![]() | ![]() | 1 | 17 |
![]() | ![]() | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 33 |