Giải vô địch quốc gia New Zealand mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Trimble | Auckland Dreamers | 27 | 40 |
L. Dong | FC North Shore | 21 | 35 |
M. Giardi | FC Manukau #6 | 2 | 16 |
N. Naituyaga | Feilding bombers | 2 | 31 |
D. Wort | Auckland Dreamers | 1 | 34 |
M. Shanklin | FC Manukau #6 | 1 | 36 |
J. Lauridge | Auckland Dreamers | 1 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Wort | Auckland Dreamers | 10 | 34 |
C. Henshaw | Feilding bombers | 10 | 30 |
L. Dong | FC North Shore | 3 | 35 |
C. Trimble | Auckland Dreamers | 2 | 40 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Wort | Auckland Dreamers | 14 | 34 |
C. Henshaw | Feilding bombers | 14 | 30 |
N. Naituyaga | Feilding bombers | 4 | 31 |
J. Lauridge | Auckland Dreamers | 3 | 39 |
L. Dong | FC North Shore | 2 | 35 |
C. Trimble | Auckland Dreamers | 2 | 40 |
C. Zhong | FC Waitakere | 1 | 0 |
G. Avogadro | FC Waitakere | 1 | 0 |
G. Bacardi | FC Waitakere | 1 | 0 |
M. Giardi | FC Manukau #6 | 1 | 16 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Henshaw | Feilding bombers | 2 | 30 |
D. del Prado Pérez | FC Waitakere | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Shanklin | FC Manukau #6 | 1 | 36 |
E. Ratel | Feilding bombers | 1 | 36 |