Giải vô địch quốc gia New Zealand mùa 30
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Entertainment Club | Old Lin | 13,149,317 | - |
2 | FC Blenheim | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Hamilton | Jordan | 4,823,882 | - |
4 | FC Christchurch | Kiki | 4,869,772 | - |
5 | Auckland City FC | Reifting | 7,117,095 | - |
6 | West Ham United | Manaia | 4,670,974 | - |
7 | FC Masterton | Carla | 5,033,259 | - |
8 | The ROC Army | 校长侍从室主任 | 2,656,621 | - |
9 | FC Nelson | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Te Puke | Đội máy | 0 | - |