Giải vô địch quốc gia New Zealand mùa 58
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Kuijlboer | Entertainment Club | 104 | 25 |
R. Arrojo | Auckland City FC | 85 | 30 |
K. Reçber | Entertainment Club | 42 | 20 |
F. Crouter | Entertainment Club | 24 | 21 |
S. Munsif | Auckland City FC | 11 | 13 |
C. Išpanović | Dunedin Technical | 11 | 22 |
J. Noer | Dunedin Technical | 6 | 35 |
R. Oufkir | Auckland City FC | 1 | 25 |
D. Dwyer | Entertainment Club | 1 | 22 |
E. Aflalo | Auckland City FC | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Crouter | Entertainment Club | 49 | 21 |
J. Noer | Dunedin Technical | 12 | 35 |
E. Aflalo | Auckland City FC | 6 | 27 |
D. Dwyer | Entertainment Club | 5 | 22 |
K. Reçber | Entertainment Club | 3 | 20 |
M. Zabihiyan | West Ham United | 2 | 5 |
B. Kuijlboer | Entertainment Club | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Chin | Entertainment Club | 15 | 20 |
A. Sembene | FC Masterton | 14 | 31 |
A. Takabe | Dunedin Technical | 8 | 34 |
E. Naiambana | FC Hamilton | 3 | 19 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Motyliński | Dunedin Technical | 2 | 36 |