Giải vô địch quốc gia New Zealand mùa 59 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Flowers | FC Gore | 45 | 34 |
W. Boatwright | FC Waitakere | 2 | 7 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Flowers | FC Gore | 2 | 34 |
W. Boatwright | FC Waitakere | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Danes | FC Wellington #9 | 22 | 35 |
R. Fanalua | FC Waitakere | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Vranješ | South Canterbury | 2 | 15 |
L. Flowers | FC Gore | 2 | 34 |
W. Boatwright | FC Waitakere | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|