Giải vô địch quốc gia New Zealand mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Entertainment Club | Old Lin | 13,339,420 | - |
2 | FC Masterton | Carla | 5,702,241 | - |
3 | FC Hamilton | Jordan | 5,941,650 | - |
4 | Dunedin Technical | Kiki | 5,980,234 | - |
5 | West Ham United | Manaia | 5,975,915 | - |
6 | Auckland City FC | Reifting | 7,893,781 | - |
7 | Feilding bombers | troy | 4,414,706 | - |
8 | The ROC Army | 校长侍从室主任 | 2,683,315 | - |
9 | FC Gore | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Blenheim | Đội máy | 0 | - |