Giải vô địch quốc gia Oman mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Muscat #7 | Đội máy | 1,519,796 | - |
2 | suning zao ri dao bi | 沉墨 | 2,093,235 | - |
3 | Bahla' | Đội máy | 0 | - |
4 | Matrah #3 | Đội máy | 474,902 | - |
5 | Salalah #3 | Đội máy | 120,099 | - |
6 | FC Muscat DK | Rene | 1,694,402 | - |
7 | Sohar | yasar | 176,325 | - |
8 | Bawshar | Đội máy | 0 | - |
9 | Bawshar #4 | Đội máy | 208,677 | - |
10 | Bahla | kees | 238,231 | - |
11 | Al-Mudaybi | Đội máy | 0 | - |
12 | Shinas | Đội máy | 0 | - |