Giải vô địch quốc gia Panama mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 23 | 24 |
. | ![]() | 6 | 33 |
. | ![]() | 6 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 12 | 23 |
. | ![]() | 2 | 36 |
. | ![]() | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 9 | 23 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 5 | 23 |
. | ![]() | 3 | 0 |
. | ![]() | 2 | 36 |
. | ![]() | 1 | 9 |
. | ![]() | 1 | 24 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|