Giải vô địch quốc gia Panama mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Artavia | Tocumen | 36 | 36 |
G. Duenas | Penonomé | 16 | 27 |
P. Nave | Cativá | 7 | 32 |
N. Basaldo | Panamá City #3 | 4 | 2 |
O. Barral | Cativá | 4 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Barral | Cativá | 8 | 30 |
D. Steel | San Miguelito #3 | 2 | 32 |
M. Artavia | Tocumen | 2 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Okafor | Cativá | 6 | 31 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Barral | Cativá | 12 | 30 |
M. Cata | Tocumen | 8 | 32 |
L. Cirlos | Cativá | 5 | 33 |
D. Steel | San Miguelito #3 | 3 | 32 |
P. Nave | Cativá | 3 | 32 |
R. Appell | Chitré | 1 | 33 |
V. Turbe | Cativá | 1 | 34 |
M. Artavia | Tocumen | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|