Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ramallah | Đội máy | 660,321 | - |
2 | Hebron #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Yatta | Đội máy | 0 | - |
4 | Hillal Ariha | imazighen | 152,394 | - |
5 | Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Hebron | Đội máy | 0 | - |
7 | Legendary Blue Dragons | 12zx | 3,175,430 | - |
8 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,731,305 | - |
9 | Jericho | Đội máy | 0 | - |
10 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
12 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |
13 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
14 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
15 | Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
16 | Ghazzah #2 | Đội máy | 0 | - |