Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 40 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Dayr Qiddīs | Đội máy | 0 | - |
2 | ‘Anzah | Đội máy | 0 | - |
3 | East Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | East Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
6 | Ghazzah #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
8 | Mardā | Đội máy | 0 | - |
9 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
10 | Khān Yūnis | Đội máy | 0 | - |
11 | Bidyā | Đội máy | 0 | - |
12 | Hillal Ariha | imazighen | 207,662 | - |
13 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | Ya‘bad | Đội máy | 0 | - |
16 | Turmus‘ayyā | Đội máy | 0 | - |