Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 45
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | ★ Laevatain ★ | 烟花易冷 | 6,665,786 | - |
2 | Zaytā | Đội máy | 0 | - |
3 | Ramallah | Đội máy | 907,488 | - |
4 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,622,703 | - |
5 | Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
6 | Rafaḩ | Đội máy | 0 | - |
7 | Hebron #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | Yatta | Đội máy | 0 | - |
9 | Khān Yūnis | Đội máy | 0 | - |
10 | Dūrā | Đội máy | 0 | - |
11 | Mardā | Đội máy | 0 | - |
12 | East Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |
14 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
15 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
16 | Turmus‘ayyā | El especial | 39,135 | - |