Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 45 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | East Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | Jericho | Đội máy | 0 | - |
3 | Hillal Ariha | imazighen | 207,454 | - |
4 | Dayr Istiyā | Đội máy | 0 | - |
5 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Bidyā | Đội máy | 0 | - |
8 | East Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
9 | Dayr Qiddīs | Đội máy | 0 | - |
10 | ‘Anzah | Đội máy | 0 | - |
11 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
12 | Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ghazzah #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | East Jerusalem #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Ya‘bad | Đội máy | 0 | - |
16 | Hebron | Đội máy | 0 | - |