Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | ★ Laevatain ★ | 烟花易冷 | 6,688,728 | - |
2 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 2,055,250 | - |
3 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,642,432 | - |
4 | Ramallah | Đội máy | 907,488 | - |
5 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |
6 | Rafaḩ | Đội máy | 0 | - |
7 | Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
8 | Zaytā | Đội máy | 0 | - |
9 | Khān Yūnis | Đội máy | 0 | - |
10 | Al-Khalil | Đội máy | 0 | - |
11 | Dūrā | Đội máy | 0 | - |
12 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Jericho | Đội máy | 0 | - |
14 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
15 | Mardā | Đội máy | 0 | - |
16 | East Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |