Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Griz | East Jerusalem | 3 | 30 |
M. Demirel | Hebron | 1 | 19 |
S. Buia | Hebron #2 | 1 | 25 |
D. Guner | ‘Anzah | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Buia | Hebron #2 | 4 | 25 |
D. Guner | ‘Anzah | 3 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Ankhenmer | Dayr Istiyā | 4 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Buia | Hebron #2 | 9 | 25 |
D. Guner | ‘Anzah | 1 | 26 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|