Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 68 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ya‘bad | Đội máy | 0 | - |
2 | Mardā | Đội máy | 0 | - |
3 | Dayr Qiddīs | Đội máy | 0 | - |
4 | Hillal Ariha | imazighen | 207,454 | - |
5 | Khān Yūnis | Đội máy | 0 | - |
6 | East Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Hebron | Đội máy | 0 | - |
8 | ‘Anzah | Đội máy | 0 | - |
9 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
10 | East Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
11 | Yatta | Đội máy | 0 | - |
12 | Jericho | Đội máy | 0 | - |
13 | Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | East Jerusalem #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Dayr Istiyā | Đội máy | 0 | - |
16 | Rafaḩ | Đội máy | 0 | - |