Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 75 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
2 | Hebron | Đội máy | 0 | - |
3 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
4 | East Jerusalem #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Khan Yunus | Đội máy | 0 | - |
6 | ‘Anzah | Đội máy | 0 | - |
7 | Dayr Istiyā | Đội máy | 0 | - |
8 | Jericho | Đội máy | 0 | - |
9 | Jerusalem | Đội máy | 0 | - |
10 | East Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | East Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ramallah #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Dūrā | Đội máy | 0 | - |
14 | Rafaḩ | Đội máy | 0 | - |
15 | Jerusalem #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | Bidyā | Đội máy | 0 | - |