Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 77
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Jerusalem #2 | Đội máy | 2,132,878 | - |
2 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,753,563 | - |
3 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Turmus‘ayyā | Đội máy | 0 | - |
5 | Yatta | Đội máy | 0 | - |
6 | Hillal Ariha | imazighen | 207,454 | - |
7 | Khān Yūnis | Đội máy | 0 | - |
8 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
9 | Zaytā | Đội máy | 0 | - |
10 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
11 | Ramallah | Đội máy | 660,321 | - |
12 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |
13 | Dayr Qiddīs | Đội máy | 0 | - |
14 | East Jerusalem #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Hebron | Đội máy | 0 | - |
16 | East Jerusalem | Đội máy | 0 | - |