Giải vô địch quốc gia Palestine mùa 79
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | ★ Laevatain ★ | 烟花易冷 | 6,689,008 | - |
2 | Torpedo Patavium | venturiniace | 8,643,040 | - |
3 | Turmus‘ayyā | El especial | 62,110 | - |
4 | Dayr Qiddīs | Đội máy | 0 | - |
5 | Rafaḩ #2 | Đội máy | 2,055,250 | - |
6 | Jabalyah | Đội máy | 0 | - |
7 | Ramallah | Đội máy | 907,488 | - |
8 | Al-Quds | Đội máy | 0 | - |
9 | Ghazzah | Đội máy | 0 | - |
10 | Hebron #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Yatta | Đội máy | 0 | - |
12 | Zaytā | Đội máy | 0 | - |
13 | Al-Khalil | Đội máy | 0 | - |
14 | Dayr Istiyā | Đội máy | 0 | - |
15 | Rafaḩ | Đội máy | 0 | - |
16 | Jericho | Đội máy | 0 | - |