Giải vô địch quốc gia Peru mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Mannister | The king of Manichaeism | 19 | 17 |
A. Svanbayev | The king of Manichaeism | 2 | 16 |
T. Lainez | Tumbes | 1 | 9 |
. | Pacifico CS | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Svanbayev | The king of Manichaeism | 8 | 16 |
J. Franquero | Tumbes | 3 | 27 |
C. Fermat | The king of Manichaeism | 2 | 13 |
. | Pacifico CS | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tumbes | 5 | 0 |
A. Mandujano | Lima #3 | 4 | 27 |
J. Franquero | Tumbes | 4 | 27 |
. | Lima #6 | 3 | 1 |
. | Tumbes | 3 | 0 |
A. Svanbayev | The king of Manichaeism | 3 | 16 |
. | Tumbes | 2 | 0 |
C. Fermat | The king of Manichaeism | 2 | 13 |
. | Pacifico CS | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Tumbes | 1 | 0 |
. | Tumbes | 1 | 0 |
C. Fermat | The king of Manichaeism | 1 | 13 |
J. Franquero | Tumbes | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|