Giải vô địch quốc gia Tahiti mùa 26
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Arue | Đội máy | 0 | - |
2 | Pirae | towa | 218,167 | - |
3 | Supreme International FC | 金融民工黎胖子 | 11,357,136 | - |
4 | FC Raiatea | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Punaauia #3 | baidu | 6,851,314 | - |
6 | Juventus | Allegri | 10,652,530 | - |
7 | FC NANANA | backface | 10,453,408 | - |
8 | FC Faaa #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FK Bolderāja | specuks | 5,813,143 | - |
10 | FC Berceni Tahiti | Ioan John | 473,117 | - |