Giải vô địch quốc gia Tahiti mùa 40
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Supreme International FC | 金融民工黎胖子 | 11,365,704 | - |
2 | Juventus | Allegri | 10,685,783 | - |
3 | FC NANANA | backface | 10,499,510 | - |
4 | FC Punaauia #3 | baidu | 6,891,230 | - |
5 | FC Arue | Đội máy | 0 | - |
6 | Pirae | towa | 285,022 | - |
7 | FC Raiatea | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Raiatea #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FK Bolderāja | specuks | 5,873,332 | - |
10 | FC Paea #2 | Đội máy | 0 | - |