Giải vô địch quốc gia Tahiti mùa 58 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tr H. Parspf FC Faaa #33434
as K. Wanpf FC Arue #31236
pf G. Choprepf FC Pirae #2833
pf C. Rospf FC Arue835
pf T. Moritiicapf FC Faaa #2323
fj C. Surupapf FC Papara218
pf P. Appinpf FC Faaa #2126
pf A. Rambukapf FC Paea #2130
pf A. Patupf FC Arue131
as K. Koruapf FC Papeete #3131

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
pf M. Francillonpf FC Faaa #3931
as K. Koruapf FC Papeete #3431
as T. Maepkangpf FC Arue #3431
pf G. Vaifalepf FC Pirae #2334
pf K. Gasowepf FC Raiatea221
fr G. Arresepf FC Raiatea231
pf B. Castelpf FC Faaa #2232
be O. Bruneelpf FC Paea #2111
fj C. Surupapf FC Papara118
pf T. Moritiicapf FC Faaa #2123

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
pf M. Hubokapf FC Faaa #22036
pf V. Reihanapf FC Arue #31936
pf G. Barunomapf FC Raiatea929
pf P. Imulanpf FC Faaa #3513
pf H. Koritoiapf FC Paea #2533
pf S. Fauvelpf FC Faaa #228

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
as K. Koruapf FC Papeete #31831
pf B. Castelpf FC Faaa #21232
pf A. Rambukapf FC Paea #2930
pf M. Francillonpf FC Faaa #3831
mw S. Burjapf FC Arue #3834
pf T. Tuiahipf FC Paea #2718
pf K. Gasowepf FC Raiatea721
pf A. Patupf FC Arue731
pf T. Fomaipf FC Faaa #2732
pf G. Vaifalepf FC Pirae #2734

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
pf M. Francillonpf FC Faaa #3231
pf K. Heiropf FC Paea #212
pf T. Tuiahipf FC Paea #2118
pf K. Gasowepf FC Raiatea121
pf G. Vaifalepf FC Pirae #2134
pf A. Fongpf FC Faaa #2134
pf U. Iupelipf FC Papara126

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
pf K. Agolavepf FC Arue112
pf T. Fomaipf FC Faaa #2132
pf K. Genapf FC Paea #2128