Giải vô địch quốc gia Philippines mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | GenSan City FC | 5 | 32 |
T. Yu-tung | Holy Flora | 4 | 36 |
. | GenSan City FC | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Baguio FC | 8 | 36 |
. | GenSan City FC | 4 | 32 |
. | GenSan City FC | 3 | 28 |
. | GenSan City FC | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Montalban FC | 5 | 0 |
. | GenSan City FC | 4 | 28 |
P. Dasigao | Holy Flora | 4 | 34 |
. | BacNinhCity | 3 | 12 |
. | GenSan City FC | 3 | 32 |
. | GenSan City FC | 2 | 32 |
T. Yu-tung | Holy Flora | 2 | 36 |
. | GenSan City FC | 1 | 14 |
. | Baguio FC | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Dasigao | Holy Flora | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|