Giải vô địch quốc gia Philippines mùa 28 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Saiwaeo | Manila FC #4 | 71 | 35 |
S. Nut | Quezon City FC #5 | 39 | 36 |
L. Samana | Super Manila FC | 18 | 36 |
T. Thượng Liệt | Caloocan FC #6 | 15 | 35 |
B. Ðình Diệu | Manila FC #4 | 10 | 33 |
L. Ðông Phong | Super Manila FC | 6 | 30 |
Y. Maneeksha | Manila FC #4 | 4 | 35 |
T. Hải Nam | Manila FC #4 | 2 | 32 |
S. Patalung | Navotas FC | 2 | 36 |
L. Som | Super Manila FC | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Ðình Diệu | Manila FC #4 | 36 | 33 |
T. Thượng Liệt | Caloocan FC #6 | 29 | 35 |
L. Ðông Phong | Super Manila FC | 22 | 30 |
T. Hải Nam | Manila FC #4 | 8 | 32 |
L. Som | Super Manila FC | 4 | 33 |
H. Saiwaeo | Manila FC #4 | 4 | 35 |
S. Nut | Quezon City FC #5 | 2 | 36 |
K. Ngọc Hải | Manila FC #4 | 1 | 25 |
L. Samana | Super Manila FC | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Tấn Dũng | Guagua FC | 11 | 29 |
S. Vipul | Manila FC #4 | 5 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Hải Nam | Manila FC #4 | 12 | 32 |
L. Ðông Phong | Super Manila FC | 10 | 30 |
L. Som | Super Manila FC | 8 | 33 |
B. Ðình Diệu | Manila FC #4 | 7 | 33 |
T. Thượng Liệt | Caloocan FC #6 | 3 | 35 |
H. Saiwaeo | Manila FC #4 | 3 | 35 |
K. Ngọc Hải | Manila FC #4 | 2 | 25 |
Y. Maneeksha | Manila FC #4 | 2 | 35 |
S. Vipul | Manila FC #4 | 1 | 35 |
S. Patalung | Navotas FC | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Ngọc Hải | Manila FC #4 | 1 | 25 |
J. Aduladej | Super Manila FC | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|