Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 10 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Nysa | Đội máy | 0 | - |
2 | Sochaczew | Đội máy | 0 | - |
3 | Gorzów Wielkopolski #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | Lublin | Đội máy | 0 | - |
5 | Tomaszów Lubelski | Đội máy | 0 | - |
6 | Bytom #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Swiebodzice | Đội máy | 0 | - |
8 | Katowice #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | KS Pionier | Bachus | 197,288 | - |
10 | Strzelce Opolskie #2 | Ralfs | 5,107,975 | - |
11 | Dabrowa Górnicza #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ruda Slaska | Đội máy | 0 | - |
13 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | JagaFan | 7,255,138 | - |
14 | Sopot #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Grudziadz | Đội máy | 0 | - |
16 | Rzeszów #4 | Đội máy | 0 | - |