Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 12 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Gutkowski | Gamonie FC | 14 | 28 |
. | Pabianice | 4 | 29 |
. | Torun | 3 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Pabianice | 7 | 29 |
. | Strzelce Opolskie | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Pabianice | 5 | 29 |
M. Gutkowski | Gamonie FC | 3 | 28 |
. | Strzelce Opolskie | 3 | 29 |
. | Torun | 3 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|