Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 12 [5.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Kalisz #6 | 18 | 34 |
O. Sundhaussen | Fart Club | 6 | 29 |
. | FC Wyżyny | 4 | 17 |
. | Kalisz #6 | 2 | 20 |
R. Maurenbrecher | Fart Club | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Kalisz #6 | 5 | 25 |
R. Maurenbrecher | Fart Club | 2 | 22 |
O. Sundhaussen | Fart Club | 2 | 29 |
. | FC Wyżyny | 1 | 17 |
. | Kalisz #6 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Wyżyny | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Maurenbrecher | Fart Club | 5 | 22 |
. | Kalisz #6 | 5 | 25 |
. | Kalisz #6 | 3 | 11 |
O. Sundhaussen | Fart Club | 3 | 29 |
. | FC Wyżyny | 1 | 0 |
. | Kalisz #6 | 1 | 6 |
. | Kalisz #6 | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Maurenbrecher | Fart Club | 1 | 22 |
. | Kalisz #6 | 1 | 25 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|