Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 12 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. De San Felix | FC Wisła | 21 | 30 |
. | Bierun | 2 | 23 |
E. Przybyłko | FC Wisła | 2 | 29 |
A. Bekus | FC Wisła | 1 | 28 |
P. Szczepański | FC Wisła | 1 | 29 |
. | Bierun | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Szczepański | FC Wisła | 14 | 29 |
. | Bierun | 6 | 31 |
E. Przybyłko | FC Wisła | 5 | 29 |
A. Znaniecki | FC Wisła | 3 | 20 |
. | Bierun | 3 | 23 |
B. Łapiński | FC Wisła | 3 | 29 |
A. Bekus | FC Wisła | 1 | 28 |
V. De San Felix | FC Wisła | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Pryputnicki | FC Wisła | 12 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bierun | 5 | 23 |
A. Znaniecki | FC Wisła | 4 | 20 |
. | Bierun | 4 | 31 |
P. Szczepański | FC Wisła | 3 | 29 |
B. Łapiński | FC Wisła | 3 | 29 |
E. Przybyłko | FC Wisła | 3 | 29 |
A. Bekus | FC Wisła | 2 | 28 |
D. Erhardt | FC Wisła | 1 | 29 |
. | Bierun | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bierun | 1 | 23 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|