Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 14 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Robalinho | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | 16 | 32 |
. | Gorzów Wielkopolski #3 | 5 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Robalinho | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | 2 | 32 |
. | Warsaw #5 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Wyżyny | 6 | 0 |
. | Warsaw #5 | 4 | 25 |
. | Warsaw #5 | 4 | 29 |
. | Lodz | 3 | 0 |
. | Lodz | 3 | 0 |
. | Warsaw #5 | 2 | 0 |
. | Gorzów Wielkopolski #3 | 2 | 23 |
. | Warsaw #5 | 1 | 1 |
. | Lodz | 1 | 2 |
. | Skawina | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Lodz | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|