Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 14 [5.7]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Wolomin | Đội máy | 0 | - |
2 | LKS Niewiem | qh4r18 | 3,245,258 | - |
3 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | SADECZANIN72 | 7,068,108 | - |
4 | Rumia | Đội máy | 0 | - |
5 | Starachowice | Đội máy | 0 | - |
6 | Wagrowiec | Đội máy | 0 | - |
7 | Tarnowskie Góry | Đội máy | 0 | - |
8 | Slupsk #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | Kielce #3 | Umutcan Karaçay | 0 | - |
10 | Millwall | Oscar | 2,315,920 | - |
11 | Myszków #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Radom #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | Nowy Targ #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Bochnia | Đội máy | 0 | - |
15 | Kot Harold | Atluck | 2,725,804 | - |
16 | Jaslo #2 | Đội máy | 0 | - |