Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 15 [5.5]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Bialystok #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | Goleniów | Đội máy | 0 | - |
3 | Ruda Slaska #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | Gwardia Warszawa | Wilimx | 1,151,361 | - |
5 | Zakopane #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Krakow #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Marki | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Wisła | Kobra | 1,047,831 | - |
9 | SVC Blue Sharks | Nesgoth | 20,582 | - |
10 | KS Kosiarze | Tomizkiw | 1,255,063 | - |
11 | Augustów | Đội máy | 0 | - |
12 | Gliwice | Jan Ka | 1,672,499 | - |
13 | Chojnice | Đội máy | 0 | - |
14 | Grajewo | Đội máy | 0 | - |
15 | Dabrowa Górnicza #6 | Đội máy | 0 | - |
16 | Konskie #3 | Đội máy | 0 | - |