Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 19 [5.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Ballesteros | FC Wisła | 38 | 32 |
S. Garbacz | Bydgoszcz #3 | 23 | 27 |
F. Pac | Swiebodzice | 18 | 28 |
V. De San Felix | FC Wisła | 17 | 32 |
I. Zimakov | FC Wisła | 4 | 30 |
P. Szczepański | FC Wisła | 1 | 23 |
P. Van Cansinck | Torun #3 | 1 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Zimakov | FC Wisła | 26 | 30 |
S. Purchas | FC Wisła | 6 | 28 |
P. Van Cansinck | Torun #3 | 5 | 23 |
R. Maurenbrecher | Fart Club | 4 | 16 |
F. Pac | Swiebodzice | 3 | 28 |
O. Sundhaussen | Fart Club | 2 | 17 |
P. Szczepański | FC Wisła | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Pryputnicki | FC Wisła | 1 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Purchas | FC Wisła | 12 | 28 |
I. Zimakov | FC Wisła | 9 | 30 |
P. Van Cansinck | Torun #3 | 6 | 23 |
D. Erhardt | FC Wisła | 6 | 24 |
R. Freund | Swiebodzin | 6 | 23 |
P. Szczepański | FC Wisła | 5 | 23 |
R. Maurenbrecher | Fart Club | 4 | 16 |
O. Sundhaussen | Fart Club | 3 | 17 |
R. Mojsiewicz | FC Wisła | 3 | 25 |
A. Znaniecki | FC Wisła | 2 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Cavozos | FC Wisła | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Szczepański | FC Wisła | 1 | 23 |
S. Cavozos | FC Wisła | 1 | 28 |
B. Łapiński | FC Wisła | 1 | 32 |