Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 2 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Grudziadz | Đội máy | 0 | - |
2 | Olawa | Đội máy | 0 | - |
3 | Gdynia #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Ostroleka | Đội máy | 0 | - |
5 | Koszalin | Đội máy | 0 | - |
6 | Pyskowice | Đội máy | 0 | - |
7 | AC Drukarz | acotex | 5,270,943 | - |
8 | Opoczno | Đội máy | 0 | - |
9 | Lublin | Đội máy | 0 | - |
10 | Pszczyna | Đội máy | 0 | - |
11 | MKS Wataha Poznań | Mario | 6,075,938 | - |
12 | Zamosc | Đội máy | 0 | - |
13 | Gorzów Wielkopolski | Đội máy | 0 | - |
14 | Radom #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Dabrowa Górnicza | Đội máy | 0 | - |
16 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | JagaFan | 7,378,937 | - |