Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 20 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Juśkiewicz | Fc Mosjoen | 4 | 22 |
A. Skrzypiński | EGS Torpedo Koczała | 1 | 7 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Juśkiewicz | Fc Mosjoen | 6 | 22 |
. | Kielce | 4 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Machungo | Kielce | 4 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Strawa | FC Tigers | 8 | 7 |
W. Jeż | Fc Mosjoen | 5 | 0 |
B. Księżak | Radom #3 | 5 | 0 |
J. Babij | Wroclaw #4 | 4 | 0 |
T. Koroi | FC Koczała | 4 | 3 |
D. Chachaj | Gdansk #2 | 4 | 0 |
I. Battach | FC Koczała | 4 | 0 |
R. Shukry | Wroclaw #4 | 3 | 0 |
B. Krzymowski | Fc Mosjoen | 3 | 0 |
F. Garbacz | Wolni Kłaj | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Hoz | Lebork | 1 | 0 |
H. Droppa | Konstytucja Wojny | 1 | 0 |
P. Groński | Kielce | 1 | 0 |
A. Podkowa | Radom #3 | 1 | 0 |
A. Juśkiewicz | Fc Mosjoen | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | EGS Torpedo Koczała | 2 | 30 |