Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 20 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Pepin | Bilgoraj | 15 | 28 |
D. Sochaczewski | Lube Rzeszów | 2 | 5 |
. | Pabianice | 1 | 6 |
A. Muskett | Krakow #5 | 1 | 13 |
K. Purje | Chodziez | 1 | 11 |
L. Kalmikovs | ŁKS Łódź | 1 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Rahičkić | Bilgoraj | 3 | 26 |
K. Tuuta | Bilgoraj | 2 | 4 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Dyrcz | Lube Rzeszów | 16 | 30 |
M. Derbyshire | Bilgoraj | 5 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Rahičkić | Bilgoraj | 10 | 26 |
C. Piecuch | Pabianice | 7 | 0 |
K. Purje | Chodziez | 6 | 11 |
R. Kopyt | Lube Rzeszów | 6 | 0 |
H. Niziołek | Pabianice | 4 | 0 |
C. Rep | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 3 | 0 |
A. Jasiak | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 3 | 0 |
A. Muskett | Krakow #5 | 3 | 13 |
K. Lasek | Twierdza Wrocław | 3 | 0 |
C. Trębacz | Twierdza Wrocław | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Lalik | Bilgoraj | 2 | 7 |
. | Pabianice | 1 | 6 |
K. Krastiņš | ŁKS Łódź | 1 | 0 |
L. Navarra | FC Laboratorium | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Rahičkić | Bilgoraj | 1 | 26 |