Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 21 [6.11]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Krievs | Warsaw #10 | 3 | 11 |
J. Zinner | Marki #3 | 1 | 17 |
R. Koralewski | Zamosc | 1 | 19 |
K. Osagiobare | Wrzos Żmigród | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bzek | Kamienna Góra | 11 | 28 |
J. Zinner | Marki #3 | 5 | 17 |
M. Westphal | Grodzisk Mazowiecki | 5 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bzek | Kamienna Góra | 9 | 28 |
M. Westphal | Grodzisk Mazowiecki | 6 | 29 |
J. Zinner | Marki #3 | 4 | 17 |
K. Osagiobare | Wrzos Żmigród | 2 | 30 |
R. Krūms | Warsaw #10 | 2 | 29 |
J. Dudka | Marki #3 | 1 | 7 |
R. Koralewski | Zamosc | 1 | 19 |
R. Krievs | Warsaw #10 | 1 | 11 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Krūms | Warsaw #10 | 1 | 29 |