Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 22 [6.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Heinicke | Walbrzych #3 | 7 | 29 |
H. Süß | Hajnówka | 2 | 25 |
F. Pawełek | Grodzisk Mazowiecki #2 | 2 | 27 |
R. Szymańczyk | Konin | 2 | 28 |
M. Fabiszak | Jastrzebie-Zdrój #2 | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Heinicke | Walbrzych #3 | 9 | 29 |
H. Süß | Hajnówka | 6 | 25 |
F. Pawełek | Grodzisk Mazowiecki #2 | 6 | 27 |
S. Guzik | Bielsk Podlaski | 5 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Süß | Hajnówka | 11 | 25 |
S. Guzik | Bielsk Podlaski | 10 | 26 |
F. Pawełek | Grodzisk Mazowiecki #2 | 10 | 27 |
R. Szymańczyk | Konin | 7 | 28 |
F. Heinicke | Walbrzych #3 | 3 | 29 |
R. Marciszewski | Nowy Targ #2 | 2 | 20 |
M. Fabiszak | Jastrzebie-Zdrój #2 | 2 | 30 |
G. Szeszko | Bielsko-Biala #4 | 2 | 10 |
R. Kraushaar | Konin | 1 | 33 |
T. Dziadkowiec | Bielsko-Biala #4 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Matuszyk | Koscian #2 | 1 | 30 |