Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 22 [6.13]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Cheng | Korona | 27 | 28 |
M. Nowaczek | Czestochowa #4 | 12 | 14 |
F. Bernard | Turek #2 | 6 | 13 |
M. Szklarczyk | Korona | 2 | 28 |
H. Hümmel | Jaworzno | 2 | 29 |
G. Stauffer | Sosnowiec | 1 | 4 |
R. Kordus | Czestochowa #4 | 1 | 10 |
H. Blumenfeld | Czestochowa #4 | 1 | 13 |
Z. Opoka | Lublin #5 | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Szklarczyk | Korona | 15 | 28 |
J. Šimić | Walbrzych #5 | 2 | 17 |
K. Cheng | Korona | 2 | 28 |
M. Nowaczek | Czestochowa #4 | 2 | 14 |
H. Blumenfeld | Czestochowa #4 | 1 | 13 |
Z. Opoka | Lublin #5 | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Iwaszko | Lublin #5 | 1 | 8 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Szklarczyk | Korona | 9 | 28 |
Z. Opoka | Lublin #5 | 9 | 26 |
B. Furman | Cieszyn | 7 | 28 |
D. Groblewski | Lublin #5 | 5 | 11 |
T. Wepperyov | Gostyn | 5 | 26 |
B. Reszke | Czestochowa #4 | 4 | 4 |
I. Abdelrazek | Zgorzelec #2 | 4 | 28 |
H. Hümmel | Jaworzno | 3 | 29 |
J. Zelina | Walbrzych #5 | 2 | 13 |
R. Kordus | Czestochowa #4 | 2 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Hümmel | Jaworzno | 1 | 29 |