Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 24 [4.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Tomaszów Lubelski | 70 | RSD7 785 305 |
2 | Skawina | 63 | RSD7 006 775 |
3 | Opole #3 | 55 | RSD6 117 026 |
4 | Sanok #3 | 55 | RSD6 117 026 |
5 | Marecki FC | 51 | RSD5 672 151 |
6 | LKS Pogrom Godzimierz | 47 | RSD5 227 276 |
7 | Walbrzych #4 | 42 | RSD4 671 183 |
8 | Zgierz | 41 | RSD4 559 965 |
9 | Tarnów | 40 | RSD4 448 746 |
10 | Bialystok | 32 | RSD3 558 997 |
11 | MKS Wataha Poznań | 30 | RSD3 336 559 |
12 | Lodz | 27 | RSD3 002 903 |
13 | Siedlce | 27 | RSD3 002 903 |
14 | Ostrów Mazowiecka | 27 | RSD3 002 903 |
15 | Tychy #3 | 26 | RSD2 891 685 |
16 | Poznan #8 | 26 | RSD2 891 685 |