Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 25 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Wera | FC Koczała | 30 | 30 |
L. Audoury | Twierdza Wrocław | 24 | 18 |
A. Ibarbia | Blue Team | 16 | 30 |
Z. Rong | Jarocin | 14 | 29 |
Z. Woźniak | Twierdza Wrocław | 13 | 30 |
M. Loginov | Pogoń Miechów | 12 | 24 |
S. Inglot | Jarocin | 11 | 21 |
O. Witecki | Strzelce Opolskie #2 | 7 | 21 |
R. Riccardi | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 7 | 28 |
I. Teteris | Ruda Slaska #4 | 5 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Łopatka | San Antonio Renctiers | 16 | 29 |
R. Galant | Twierdza Wrocław | 15 | 30 |
I. Teteris | Ruda Slaska #4 | 12 | 29 |
R. Arnet | Blue Team | 11 | 22 |
A. Jurgensons | FC Laboratorium | 10 | 29 |
Z. Dankowski | Twierdza Wrocław | 10 | 32 |
P. Bergner | Blue Team | 9 | 28 |
B. Boussiba | Jarocin | 9 | 23 |
R. Vishnevskiy | Jarocin | 7 | 26 |
J. Borówka | Stormblast | 6 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Borzyszkowski | Jarocin | 3 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Drobniak | Krosno #2 | 12 | 0 |
B. Boussiba | Jarocin | 12 | 23 |
R. Vishnevskiy | Jarocin | 10 | 26 |
F. Durieux | Krosno #2 | 10 | 0 |
I. Teteris | Ruda Slaska #4 | 8 | 29 |
J. Letkiewicz | Zdunska Wola | 7 | 1 |
E. Gencebay | Strzelce Opolskie #2 | 6 | 24 |
M. Galceran | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 6 | 28 |
R. Tokarski | Strzelce Opolskie #2 | 6 | 12 |
E. Nazaruk | Krosno #2 | 5 | 0 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Holmes | Jarocin | 1 | 27 |
K. Talar | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 1 | 30 |
J. Borówka | Stormblast | 1 | 32 |