Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 26 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Blue Team | Śliwka | 6,573,260 | - |
2 | Ruch Chorzów | gRzechu | 92,990 | - |
3 | Stormblast | gdsmk | 8,615,615 | - |
4 | Warsaw #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | KS Pionier | Bachus | 125,150 | - |
6 | Ruda Slaska #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Laboratorium | ProF | 7,106,685 | - |
8 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | JagaFan | 7,211,987 | - |
9 | Twierdza Wrocław | Nefix | 10,224,542 | - |
10 | Krosno #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Minsk Mazowiecki #2 | Đội máy | 162,114 | - |
12 | FC Szwagry | Gamreto | 7,591,886 | - |
13 | Nysa | Đội máy | 0 | - |
14 | Zdunska Wola | Đội máy | 0 | - |
15 | Skawina | Đội máy | 0 | - |
16 | Tomaszów Lubelski | Đội máy | 0 | - |