Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 26 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Blue Team | Śliwka | 6,487,511 | - |
2 | Bielsko-Biala #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | Stormblast | gdsmk | 8,773,070 | - |
4 | Warsaw #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | KS Pionier | Bachus | 365,089 | - |
6 | Ruda Slaska #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Laboratorium | ProF | 7,301,392 | - |
8 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | JagaFan | 7,376,312 | - |
9 | Twierdza Wrocław | Nefix | 10,516,925 | - |
10 | Krosno #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Pogoń Miechów | Asaf | 85,326 | - |
12 | Strzelce Opolskie #2 | Ralfs | 5,129,175 | - |
13 | Nysa | Đội máy | 0 | - |
14 | Zdunska Wola | Đội máy | 0 | - |
15 | Skawina | Đội máy | 0 | - |
16 | Tomaszów Lubelski | Đội máy | 0 | - |