Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 30 [5.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Wielun #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | KS Leśnik Puławy | Voo Bear | 2,531,265 | - |
3 | FC Zamojsce | Grigory | 3,122,880 | - |
4 | Zambrów | Đội máy | 86,129 | - |
5 | Kwidzyn #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Zielona Góra #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Kluczbork | Đội máy | 0 | - |
8 | Ozorków | Đội máy | 0 | - |
9 | Sosnowiec #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Tumnnus | Arrow | 1,015,021 | - |
11 | Krakow #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Lubon | Đội máy | 0 | - |
13 | Lubliniec #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Globiki | globuss | 4,209,810 | - |
15 | Luban | Đội máy | 0 | - |
16 | Szczytno #3 | Đội máy | 0 | - |