Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 32 [5.5]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Skarzysko-Kamienna | Đội máy | 0 | - |
2 | WKS Kielno | Jędrzej | 944,515 | - |
3 | Kozienice | Đội máy | 0 | - |
4 | Myszków | Đội máy | 0 | - |
5 | Nowy Targ | Đội máy | 0 | - |
6 | Gliwice | Jan Ka | 1,840,985 | - |
7 | Grajewo | Đội máy | 0 | - |
8 | Czeladz #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Naklo nad Notecia | Đội máy | 0 | - |
10 | Warsaw #10 | Đội máy | 0 | - |
11 | Krakow #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Zgorzelec #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Koszalin #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Wloclawek #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | Zambrów #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | Slupsk | Đội máy | 0 | - |